Trong kỷ nguyên số ngày nay, video marketing đã vươn lên trở thành một “vũ khí” không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị của bất kỳ doanh nghiệp nào muốn chinh phục trái tim khách hàng. Khả năng truyền tải thông tin một cách trực quan, sinh động và khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ đã giúp video marketing vượt xa các hình thức truyền thông truyền thống, mở ra những cơ hội tiếp cận và tương tác chưa từng có. Vậy, làm thế nào để doanh nghiệp tận dụng tối đa sức mạnh của video marketing và đâu là những “điểm chạm vàng” trên hành trình khách hàng mà video có thể phát huy hiệu quả nhất?
Video Marketing – “Vũ Khí” Không Thể Thiếu Trong Chiến Lược Tiếp Thị Hiện Đại
- Khái niệm Video Marketing và tầm quan trọng của nó trong bối cảnh hiện nay.Video marketing là nghệ thuật sử dụng video để truyền tải thông điệp tiếp thị, quảng bá sản phẩm, dịch vụ, xây dựng thương hiệu và kết nối với đối tượng mục tiêu. Trong thời đại mà internet và các thiết bị di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, video marketing nổi lên như một công cụ mạnh mẽ với khả năng thu hút, giữ chân và tương tác với khách hàng một cách hiệu quả.Không giống như các hình thức truyền thông tĩnh như văn bản hay hình ảnh, video có khả năng kết hợp âm thanh, hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt để tạo ra một trải nghiệm đa giác quan, kích thích sự chú ý và ghi nhớ của người xem. Nó không chỉ giúp truyền tải thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu mà còn tạo ra sự kết nối cảm xúc, giúp khách hàng cảm thấy gần gũi và gắn bó hơn với thương hiệu.
- Thống kê về hiệu quả của Video Marketing.Những con số biết nói sau đây sẽ chứng minh cho sức mạnh không thể phủ nhận của video marketing:
- “Người tiêu dùng nhớ đến 95% thông điệp từ video, so với 10% khi đọc văn bản.” – Điều này cho thấy video có khả năng ghi dấu ấn sâu đậm hơn trong tâm trí khách hàng so với các hình thức truyền thông truyền thống.
- “87% nhà tiếp thị cho biết video làm tăng lưu lượng truy cập trang web của họ.” – Video không chỉ thu hút sự chú ý mà còn thúc đẩy khách hàng truy cập vào trang web của doanh nghiệp để tìm hiểu thêm.
- “Video trên trang đích có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi lên 80%.“ – Video có khả năng thuyết phục và thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng một cách mạnh mẽ.
- “Người dùng di động thích xem video hơn đọc bài viết.“ – Trong thời đại di động, video trở thành một công cụ tiếp cận khách hàng không thể bỏ qua.
- “YouTube có hơn 2 tỷ người dùng đăng nhập hàng tháng.” – Sức mạnh của các nền tảng video như YouTube là không thể phủ nhận, mở ra cơ hội tiếp cận hàng tỷ khách hàng tiềm năng.
- Sự thay đổi trong hành vi tiếp nhận thông tin của khách hàng.Hành vi của người tiêu dùng đã trải qua một sự thay đổi đáng kể trong những năm gần đây. Họ ngày càng trở nên “lười đọc” và ưa chuộng các nội dung trực quan, sinh động và dễ tiêu thụ. Thời gian chú ý của con người ngày càng ngắn lại, đòi hỏi các nhà tiếp thị phải tìm ra những cách thức mới để thu hút và giữ chân họ.Video marketing đáp ứng hoàn hảo những thay đổi này. Với khả năng kết hợp hình ảnh, âm thanh và chuyển động, video có thể truyền tải một lượng lớn thông tin trong một khoảng thời gian ngắn, đồng thời tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn và khó quên. Sự phát triển của các thiết bị di động và tốc độ internet cao cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc xem video mọi lúc, mọi nơi, khiến video trở thành một công cụ tiếp cận khách hàng vô cùng hiệu quả.
Hơn nữa, video không chỉ giúp truyền tải thông điệp mà còn tạo ra sự kết nối cảm xúc giữa khách hàng và thương hiệu. Những câu chuyện được kể qua video, những hình ảnh chân thực và âm nhạc phù hợp có thể chạm đến trái tim người xem, khiến họ cảm thấy đồng cảm, tin tưởng và gắn bó hơn với thương hiệu.
Các Điểm Chạm Video Marketing “Đắt Giá” Trong Hành Trình Khách Hàng
Hành trình khách hàng không phải là một đường thẳng mà là một chuỗi các giai đoạn, từ khi họ chưa biết đến thương hiệu cho đến khi trở thành những người ủng hộ trung thành. Ở mỗi giai đoạn, khách hàng có những nhu cầu và mong muốn khác nhau, và video marketing có thể được sử dụng một cách chiến lược để đáp ứng những nhu cầu đó và thúc đẩy họ tiến gần hơn đến quyết định mua hàng.
-
Giai đoạn 1: Nhận biết (Awareness) – “Gây Ấn Tượng Ban Đầu”
- Mục tiêu: Thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu, giới thiệu thương hiệu một cách tự nhiên và khơi gợi sự tò mò.
- Loại video phù hợp:
- Video giới thiệu doanh nghiệp (Brand Story Video): Đây là cơ hội để doanh nghiệp kể câu chuyện về chính mình, về tầm nhìn, giá trị cốt lõi, sứ mệnh và những điều làm nên sự khác biệt. Một video giới thiệu doanh nghiệp được sản xuất tốt có thể tạo ra ấn tượng mạnh mẽ đầu tiên, giúp khách hàng tiềm năng hiểu rõ hơn về thương hiệu và xây dựng sự tin tưởng ban đầu.
- Ví dụ:
- Startup công nghệ: Một startup công nghệ có thể tạo ra một hoặc 1 chuỗi seri video ngắn kể về hành trình khởi nghiệp đầy đam mê, những khó khăn và thách thức đã vượt qua, và giải pháp công nghệ độc đáo mà họ mang lại cho thị trường. Video có thể tập trung vào những người sáng lập trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết, quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm, và những phản hồi tích cực ban đầu từ người dùng.
- Doanh nghiệp sản xuất: Doanh nghiệp sản xuất có thể sản xuất video giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển, quy trình sản xuất hiện đại, các chứng nhận chất lượng đạt được, và những đóng góp cho cộng đồng. Video có thể sử dụng các cảnh quay đẹp về nhà máy, công nghệ tiên tiến, và đội ngũ nhân viên lành nghề để tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
- Liên kết quảng cáo:
- Truyền thông trên mạng xã hội: Chia sẻ video giới thiệu doanh nghiệp trên các nền tảng như Facebook, YouTube, LinkedIn, Google để tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách rộng rãi. Sử dụng các công cụ nhắm mục tiêu của từng nền tảng để đảm bảo video được hiển thị đến đúng những người có khả năng quan tâm nhất. Ví dụ: nhắm mục tiêu theo độ tuổi, giới tính, sở thích, vị trí địa lý, ngành nghề, v.v.
- Quảng cáo ngoài trời (OOH): Sử dụng các đoạn video ngắn, ấn tượng, có tính gợi hình cao để phát trên màn hình LCD tại các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, hoặc các địa điểm công cộng khác. Video nên có hình ảnh và âm thanh mạnh mẽ, bắt mắt để thu hút sự chú ý của người đi đường và tạo ra sự tò mò về thương hiệu.
Quảng cáo ngoài trời (OOH) Ảnh nguồn: internet
- Ví dụ:
- Video ngắn viral (Short-form Video): Trong thời đại của TikTok và Instagram Reels, video ngắn đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để thu hút sự chú ý và tạo hiệu ứng lan tỏa trên mạng xã hội. Những video hài hước, độc đáo, hoặc mang tính giáo dục cao có khả năng lan truyền nhanh chóng, giúp thương hiệu tiếp cận được một lượng lớn khán giả trong thời gian ngắn.
- Ví dụ:
- Video hài hước: Một chuỗi các video ngắn về những tình huống “dở khóc dở cười” trong văn phòng, được thể hiện một cách sáng tạo và hài hước, có thể thu hút sự chú ý của người xem và tạo ra những tiếng cười sảng khoái. Doanh nghiệp có thể khéo léo lồng ghép sản phẩm hoặc dịch vụ của mình vào các tình huống này một cách tự nhiên.
- Video thử thách: Tạo ra một thử thách độc đáo liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, khuyến khích người dùng tham gia và chia sẻ trên mạng xã hội. Điều này không chỉ tạo ra sự tương tác mà còn giúp tăng độ nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng.
- Liên kết quảng cáo:
- Mạng xã hội (TikTok, Instagram Reels): Tối ưu hóa video cho các nền tảng này bằng cách sử dụng các xu hướng âm nhạc, hiệu ứng và hashtag phổ biến. Chạy quảng cáo trả phí để tăng khả năng hiển thị của video đến đối tượng mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như những người có sở thích liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
- Ví dụ:
- Video giải thích (Explainer Video): Khi khách hàng tiềm năng chưa quen thuộc với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, video giải thích có thể là một công cụ hữu ích để giới thiệu một cách đơn giản và dễ hiểu về những gì bạn cung cấp và cách nó có thể giúp họ.
- Ví dụ:
- Công ty phần mềm: Tạo video hoạt hình ngắn gọn giải thích các tính năng chính của phần mềm, cách nó giúp người dùng giải quyết vấn đề, và những lợi ích mà nó mang lại. Video nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản, hình ảnh minh họa rõ ràng và âm nhạc dễ chịu để thu hút và giữ chân người xem.
- Công ty dịch vụ: Sản xuất video giải thích quy trình cung cấp dịch vụ, các bước thực hiện, và những cam kết của công ty. Video có thể sử dụng các cảnh quay thực tế về quá trình làm việc, phỏng vấn nhân viên và khách hàng để tăng tính chân thực và đáng tin cậy.
- Liên kết quảng cáo:
- Website: Đặt video giải thích trên trang chủ hoặc trang sản phẩm/dịch vụ của website để thu hút sự chú ý của khách truy cập và cung cấp cho họ một cái nhìn tổng quan nhanh chóng về những gì bạn cung cấp.
- Email Marketing: Chia sẻ video giải thích qua email cho khách hàng tiềm năng như một phần của chiến dịch nuôi dưỡng khách hàng. Điều này giúp bạn cung cấp thông tin một cách hiệu quả và tăng khả năng chuyển đổi.
Email-marketing Ảnh nguồn: internet - Cửa hàng/điểm bán (POS): Trình chiếu video giải thích trên màn hình tại cửa hàng hoặc điểm bán để thu hút sự chú ý của khách hàng và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trong khi họ đang chờ đợi hoặc xem xét mua hàng.
Trình chiếu video giải thích trên màn hình tại cửa hàng
- Ví dụ:
- Video giới thiệu doanh nghiệp (Brand Story Video): Đây là cơ hội để doanh nghiệp kể câu chuyện về chính mình, về tầm nhìn, giá trị cốt lõi, sứ mệnh và những điều làm nên sự khác biệt. Một video giới thiệu doanh nghiệp được sản xuất tốt có thể tạo ra ấn tượng mạnh mẽ đầu tiên, giúp khách hàng tiềm năng hiểu rõ hơn về thương hiệu và xây dựng sự tin tưởng ban đầu.
-
Giai đoạn 2: Cân nhắc (Consideration) – “Xây Dựng Niềm Tin và Cung Cấp Thông Tin”
- Mục tiêu: Khi khách hàng đã nhận biết về thương hiệu, họ sẽ bắt đầu tìm hiểu sâu hơn về sản phẩm/dịch vụ của bạn. Ở giai đoạn này, video có thể giúp cung cấp thông tin chi tiết, giải đáp thắc mắc và xây dựng niềm tin với khách hàng tiềm năng.
- Loại video phù hợp:
- Video demo sản phẩm/dịch vụ (Product/Service Demo Video): Đây là cơ hội để trình diễn cách sản phẩm/dịch vụ của bạn hoạt động trong thực tế, làm nổi bật các tính năng độc đáo và những lợi ích mà nó mang lại cho khách hàng.
- Ví dụ:
- Công ty sản xuất thiết bị nhà bếp: Tạo video hướng dẫn sử dụng một sản phẩm cụ thể, chẳng hạn như máy làm bánh mì, máy xay sinh tố, hoặc lò nướng. Video nên tập trung vào việc trình diễn các tính năng độc đáo của sản phẩm, hướng dẫn cách lắp ráp, vận hành, và cung cấp các mẹo sử dụng để đạt được kết quả tốt nhất.
- Công ty phần mềm: Tạo video hướng dẫn sử dụng phần mềm, bao gồm các tính năng chính, cách điều hướng, và các ví dụ về cách phần mềm có thể giúp người dùng tăng năng suất, tiết kiệm thời gian, hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể.
- Ví dụ:
- Video đánh giá (Testimonial Video): Lời chứng thực từ những khách hàng đã có trải nghiệm thực tế với sản phẩm/dịch vụ của bạn có sức mạnh thuyết phục vô cùng lớn. Video đánh giá giúp xây dựng niềm tin và sự tin tưởng, đồng thời giảm bớt sự lo lắng của khách hàng tiềm năng khi họ cân nhắc mua hàng.
- Ví dụ:
- Doanh nghiệp B2B: Phỏng vấn đại diện của một doanh nghiệp khách hàng đã sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn và đạt được kết quả tích cực, chẳng hạn như tăng doanh thu, giảm chi phí, hoặc cải thiện hiệu quả hoạt động. Video nên tập trung vào những lợi ích cụ thể mà khách hàng đã nhận được và cách sản phẩm/dịch vụ của bạn đã giúp họ đạt được những kết quả đó.
- Doanh nghiệp B2C: Phỏng vấn khách hàng cá nhân đã sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn và hài lòng với trải nghiệm của họ, chẳng hạn như một người đã giảm cân thành công nhờ sử dụng sản phẩm dinh dưỡng của bạn, hoặc một người đã có trải nghiệm du lịch tuyệt vời nhờ dịch vụ của bạn. Video nên tập trung vào những cảm xúc tích cực và những thay đổi mà sản phẩm/dịch vụ đã mang lại cho cuộc sống của khách hàng.
- Ví dụ:
- Video case study (Case Study Video): Video case study cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cách sản phẩm/dịch vụ của bạn đã giúp một khách hàng cụ thể giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Đây là một công cụ mạnh mẽ để chứng minh giá trị và hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ của bạn.
- Ví dụ:
- Công ty tư vấn: Tạo video kể về một dự án thành công với khách hàng, trong đó bạn trình bày rõ vấn đề mà khách hàng gặp phải, giải pháp mà bạn đã cung cấp, và kết quả cụ thể mà khách hàng đã đạt được. Video nên sử dụng các số liệu cụ thể, biểu đồ, và hình ảnh để chứng minh hiệu quả của giải pháp.
- Công ty phần mềm: Tạo video case study về cách phần mềm của bạn đã giúp một doanh nghiệp tăng năng suất, giảm chi phí, hoặc cải thiện trải nghiệm khách hàng. Video nên tập trung vào những tính năng cụ thể của phần mềm đã giúp doanh nghiệp đạt được những kết quả đó.
- Ví dụ:
- Video demo sản phẩm/dịch vụ (Product/Service Demo Video): Đây là cơ hội để trình diễn cách sản phẩm/dịch vụ của bạn hoạt động trong thực tế, làm nổi bật các tính năng độc đáo và những lợi ích mà nó mang lại cho khách hàng.
-
Giai đoạn 3: Quyết định (Decision) – “Thúc Đẩy Hành Động Mua Hàng”
- Mục tiêu: Đến giai đoạn này, khách hàng đã sẵn sàng mua hàng, nhưng họ có thể cần một chút động lực cuối cùng để đưa ra quyết định. Video có thể được sử dụng để tạo sự khẩn cấp, cung cấp ưu đãi và khuyến khích khách hàng hành động.
- Loại video phù hợp:
- Video chứng thực khách hàng (Urgency-driven Testimonial): Khác với video chứng thực ở giai đoạn cân nhắc, video ở giai đoạn quyết định tập trung vào những lợi ích mà khách hàng nhận được ngay sau khi mua hàng hoặc trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này tạo ra cảm giác “không thể bỏ lỡ” và thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định nhanh chóng.
- Ví dụ:
- Khách hàng chia sẻ về việc họ đã tiết kiệm được thời gian hoặc tiền bạc như thế nào ngay sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn.
- Khách hàng nói về những kết quả tích cực mà họ đã đạt được trong một khoảng thời gian ngắn sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ, chẳng hạn như tăng doanh số, cải thiện sức khỏe, hoặc đạt được một mục tiêu cá nhân.
- Ví dụ:
- Video ưu đãi đặc biệt (Special Offer Video): Khi khách hàng đã sẵn sàng mua hàng, việc cung cấp một ưu đãi hấp dẫn có thể là yếu tố quyết định giúp họ đưa ra quyết định cuối cùng. Video là một cách tuyệt vời để giới thiệu các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc quà tặng có thời hạn một cách hấp dẫn và thu hút.
- Ví dụ:
- Video thông báo về chương trình giảm giá mùa hè, giảm giá nhân dịp lễ, hoặc tặng kèm sản phẩm khi mua hàng trong một khoảng thời gian giới hạn.
- Video giới thiệu một gói ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng mới hoặc khách hàng thân thiết, chẳng hạn như giảm giá cho lần mua hàng đầu tiên hoặc các ưu đãi độc quyền dành cho thành viên.
- Ví dụ:
- Video chứng thực khách hàng (Urgency-driven Testimonial): Khác với video chứng thực ở giai đoạn cân nhắc, video ở giai đoạn quyết định tập trung vào những lợi ích mà khách hàng nhận được ngay sau khi mua hàng hoặc trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này tạo ra cảm giác “không thể bỏ lỡ” và thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định nhanh chóng.
-
Giai đoạn 4: Duy trì (Retention) – “Xây Dựng Mối Quan Hệ Lâu Dài”
- Mục tiêu: Sau khi khách hàng đã mua hàng, việc duy trì mối quan hệ và khuyến khích họ quay lại mua hàng là rất quan trọng. Video có thể được sử dụng để cung cấp hỗ trợ, cập nhật thông tin và tương tác với khách hàng.
- Loại video phù hợp:
- Video hướng dẫn sử dụng (How-to/Tutorial Video): Video hướng dẫn sử dụng cung cấp cho khách hàng những thông tin chi tiết và dễ hiểu về cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Điều này giúp họ khai thác tối đa giá trị của những gì họ đã mua, tăng sự hài lòng và giảm thiểu các vấn đề phát sinh.
- Ví dụ:
- Video hướng dẫn cách lắp ráp và cài đặt một sản phẩm phức tạp, chẳng hạn như đồ nội thất, thiết bị điện tử, hoặc máy móc.
- Video hướng dẫn cách sử dụng một tính năng nâng cao của phần mềm, ứng dụng, hoặc thiết bị.
- Video hướng dẫn cách bảo dưỡng và vệ sinh sản phẩm để kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất.
- Ví dụ:
- Video cập nhật sản phẩm/dịch vụ (Product/Service Update Video): Khi bạn phát hành các tính năng mới, cải tiến, hoặc bản cập nhật cho sản phẩm hoặc dịch vụ củamình, video là một cách tuyệt vời để thông báo cho khách hàng về những thay đổi này và khuyến khích họ sử dụng chúng.
- Ví dụ:
- Video giới thiệu các tính năng mới của một ứng dụng di động, phần mềm, hoặc thiết bị.
- Video thông báo về các bản cập nhật và cải tiến về dịch vụ, chẳng hạn như các tùy chọn mới, các quy trình được tối ưu hóa, hoặc các lợi ích bổ sung.
- Ví dụ:
- Video tương tác (Interactive Video): Video tương tác cho phép người xem tham gia vào nội dung và đưa ra các lựa chọn, tạo ra một trải nghiệm độc đáo và hấp dẫn. Điều này không chỉ tăng cường sự tham gia của khách hàng mà còn giúp bạn thu thập thông tin quý giá về sở thích và nhu cầu của họ.
- Ví dụ:
- Video khảo sát ý kiến khách hàng về sản phẩm/dịch vụ, trải nghiệm mua hàng, hoặc các vấn đề liên quan đến thương hiệu.
- Video cho phép người xem lựa chọn các tình huống khác nhau và xem các kết quả khác nhau, tạo ra một trải nghiệm cá nhân hóa và hấp dẫn.
- Ví dụ:
- Video hướng dẫn sử dụng (How-to/Tutorial Video): Video hướng dẫn sử dụng cung cấp cho khách hàng những thông tin chi tiết và dễ hiểu về cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Điều này giúp họ khai thác tối đa giá trị của những gì họ đã mua, tăng sự hài lòng và giảm thiểu các vấn đề phát sinh.
-
Giai đoạn 5: Lan tỏa (Advocacy) – “Biến Khách Hàng Thành Người Hâm Mộ”
- Mục tiêu: Giai đoạn cuối cùng trong hành trình khách hàng là biến những khách hàng hài lòng trở thành những người ủng hộ nhiệt tình cho thương hiệu của bạn. Video có thể được sử dụng để khuyến khích họ chia sẻ trải nghiệm tích cực và lan tỏa thông điệp của bạn đến người khác.
- Loại video phù hợp:
- Video chia sẻ câu chuyện khách hàng (Customer Story Video): Những câu chuyện chân thực và truyền cảm hứng về cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đã tác động tích cực đến cuộc sống của khách hàng có sức mạnh lan tỏa vô cùng lớn. Khi khách hàng nhìn thấy những người khác có những trải nghiệm tích cực với thương hiệu của bạn, họ sẽ có xu hướng tin tưởng và muốn trở thành một phần của cộng đồng đó.
- Ví dụ:
- Video về một khách hàng đã đạt được thành công trong kinh doanh, sự nghiệp, hoặc cuộc sống cá nhân nhờ sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
- Video về một khách hàng đã vượt qua những khó khăn, thách thức và đạt được những kết quả đáng ngưỡng mộ nhờ sự hỗ trợ của thương hiệu của bạn
- Ví dụ:
- Video chia sẻ câu chuyện khách hàng (Customer Story Video): Những câu chuyện chân thực và truyền cảm hứng về cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đã tác động tích cực đến cuộc sống của khách hàng có sức mạnh lan tỏa vô cùng lớn. Khi khách hàng nhìn thấy những người khác có những trải nghiệm tích cực với thương hiệu của bạn, họ sẽ có xu hướng tin tưởng và muốn trở thành một phần của cộng đồng đó.
SM Media là đơn vị sản xuất phim quảng cáo, TVC uy tín, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hình ảnh chuyên nghiệp. Chúng tôi tự hào sở hữu đội ngũ sáng tạo, giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất video marketing của doanh nghiệp bạn.
Điểm mạnh của SM Media nằm ở khả năng “may đo” phong cách sản xuất, tạo ra những video độc đáo, phù hợp với từng mục tiêu tiếp thị và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Dù bạn cần một video giới thiệu doanh nghiệp ấn tượng, một phim quảng cáo sản phẩm/dịch vụ thu hút, một TVC tiếp cận đại chúng hay những video ngắn viral trên mạng xã hội, SM Media đều có giải pháp tối ưu phù hợp với tiềm lực doanh nghiệp của bạn.
Liên Hệ Ngay Với SM Media Để Nhận Tư Vấn Miễn Phí Và Báo Giá Tốt Nhất
Hãy để SM Media đồng hành cùng doanh nghiệp bạn, ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ và góp phần xây dựng một đội ngũ vững mạnh.
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất:
- Đường dây nóng: 0888488997
- Địa chỉ: Tầng 4 – số 187 Trường Chinh – Thanh Xuân – Hà Nội.
- Email: sm.media1997@gmail.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/SMmediacorp
- Trang web: https://www.smmedia.com.vn/